
đo Mắt ở đâu Tại Kumamoto Nhật Bản, Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết
[đo Mắt ở đâu Tại Kumamoto Nhật Bản, Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết] Kumamoto, một thành phố xinh đẹp và năng động ở Nhật Bản, thu hút du khách với văn hóa truyền thống phong phú, ẩm thực hấp dẫn và cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp. Nếu bạn đang có kế hoạch du […]
[đo Mắt ở đâu Tại Kumamoto Nhật Bản, Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết]
Kumamoto, một thành phố xinh đẹp và năng động ở Nhật Bản, thu hút du khách với văn hóa truyền thống phong phú, ẩm thực hấp dẫn và cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp. Nếu bạn đang có kế hoạch du lịch đến Kumamoto và cần phải đo mắt, bạn sẽ cần tìm hiểu về các địa điểm cung cấp dịch vụ này, cùng với đó là nắm vững một số từ vựng tiếng Nhật cần thiết để giao tiếp hiệu quả.
Các Bệnh Viện Mắt Tại Kumamoto
Kumamoto có nhiều bệnh viện mắt uy tín, cung cấp các dịch vụ đo mắt và điều trị các vấn đề về mắt. Dưới đây là một số bệnh viện nổi tiếng:
- Bệnh viện Mắt Kumamoto: Bệnh viện hàng đầu tại Kumamoto, chuyên điều trị các vấn đề về mắt từ cơ bản đến phức tạp.
- Bệnh viện Mắt Kumamoto Central: Nổi tiếng với dịch vụ đo mắt chất lượng cao và đội ngũ bác sĩ chuyên nghiệp.
- Bệnh viện Mắt Kumamoto University: Bệnh viện trực thuộc Đại học Kumamoto, cung cấp dịch vụ y tế tiên tiến và nghiên cứu khoa học về mắt.
- Bệnh viện Mắt Kumamoto Red Cross: Bệnh viện thuộc Hội chữ thập đỏ Nhật Bản, nổi tiếng với dịch vụ chăm sóc bệnh nhân tận tâm.
Các Trung Tâm Kiểm Tra Thị Lực
Ngoài các bệnh viện, bạn cũng có thể đo mắt tại các trung tâm kiểm tra thị lực.
- Trung tâm Kiểm tra Thị lực Kumamoto: Cung cấp dịch vụ đo mắt nhanh chóng và tiện lợi, phù hợp với du khách.
- Trung tâm Kiểm tra Thị lực Kumamoto City: Nằm trong trung tâm thành phố, dễ dàng tiếp cận.
- Trung tâm Kiểm tra Thị lực Kumamoto Station: Nằm ngay tại ga Kumamoto, thuận tiện cho du khách.
- Trung tâm Kiểm tra Thị lực Kumamoto Airport: Nằm ngay tại sân bay Kumamoto, thuận tiện cho du khách.
Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết
Để giao tiếp hiệu quả tại các cơ sở y tế, bạn cần nắm vững một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản về mắt.
- 目 (me): Mắt
- 視力 (shiryoku): Thị lực
- 検査 (kensaku): Kiểm tra
- 眼鏡 (megane): Kính mắt
- コンタクトレンズ (kontakutorenz): Kính áp tròng
- 診察 (shinsatsu): Khám bệnh
- 薬 (kusuri): Thuốc
Lưu Ý Khi Đo Mắt Tại Nhật Bản
- Chuẩn bị giấy tờ: Mang theo hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để xác minh danh tính.
- Giao tiếp: Sử dụng ứng dụng dịch thuật hoặc học một số câu tiếng Nhật cơ bản để giao tiếp.
- Thời gian: Chuẩn bị thời gian phù hợp, vì đo mắt có thể mất khoảng 30-60 phút.
- Chi phí: Tìm hiểu chi phí trước khi đo mắt, vì giá có thể thay đổi tùy theo dịch vụ.
Kết Luận
Đo mắt là một dịch vụ thiết yếu khi bạn muốn giữ gìn sức khỏe đôi mắt. Kumamoto có nhiều cơ sở y tế chất lượng cao cung cấp dịch vụ đo mắt và các dịch vụ điều trị mắt khác. Nắm vững một số từ vựng tiếng Nhật cần thiết sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả tại các cơ sở y tế.
Từ Khóa
- đo mắt
- bệnh viện mắt
- trung tâm kiểm tra thị lực
- Kumamoto
- từ vựng tiếng Nhật